--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhức nhói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhức nhói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhức nhói
+
như nhức nhối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhức nhói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhức nhói"
:
nhức nhói
nhức nhối
Những từ có chứa
"nhức nhói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
throbbing
lancinate
prickle
stung
sting
twinge
prick
pleurodynia
lancinating
pricking
more...
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
nhức nhói
:
như nhức nhối
+
astrophotocamera
:
máy ảnh thiên văn